38 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 35 | 16 | 0 | 0 |
37 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 35 | 18 | 0 | 0 |
36 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
35 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 13 | 0 | 0 |
34 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 41 | 2 | 0 | 0 |