43 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
41 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 31 | 0 | 13 | 5 | 0 |
38 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 1 | 9 | 6 | 1 |
37 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
36 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 0 | 9 | 10 | 0 |
35 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 2 | 15 | 6 | 1 |
34 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 2 | 11 | 8 | 0 |
33 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 4 | 15 | 4 | 1 |
32 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 4 | 17 | 7 | 0 |
31 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 7 | 16 | 7 | 1 |
30 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 26 | 3 | 18 | 5 | 0 |
29 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 1 | 10 | 4 | 0 |
28 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 50 | 0 | 9 | 7 | 1 |
27 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 55 | 0 | 4 | 9 | 0 |
26 | FC Yangzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |