44 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 42 | 3 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC TKK | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |