56 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 14 | 0 | 1 |
53 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 17 | 13 | 0 | 0 |
53 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 1 | 0 | 0 |
52 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 14 | 0 | 0 |
51 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 6 | 1 | 0 |
50 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 9 | 0 | 0 |
49 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 7 | 0 | 0 |
48 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 15 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 16 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 5 | 0 | 0 |
34 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 0 |