42 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 13 | 2 | 1 | 0 |
41 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 19 | 2 | 1 | 0 |
40 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 18 | 0 | 4 | 0 |
39 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 28 | 1 | 0 | 0 |
37 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 18 | 2 | 1 | 0 |
36 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 18 | 1 | 1 | 0 |
35 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
34 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 7 | 1 | 0 | 1 |
33 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 19 | 11 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 17 | 15 | 2 | 0 | 0 |
30 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |