45 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
41 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Galátsion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
28 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |