45 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 58 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 56 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kara #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Dombóvár #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |