39 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
29 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Nor Achin | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |