40 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 0 | 3 | 6 | 0 |
36 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
35 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 1 | 6 | 3 | 0 |
34 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 2 | 1 | 9 | 0 |
33 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 24 | 2 | 6 | 4 | 0 |
32 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
31 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 14 | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 11 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |