44 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 12 | 4 | 0 | 0 |
43 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
42 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
37 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 2 | 0 | 0 |
36 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 2 | 0 | 0 |
35 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 2 | 0 | 0 |
34 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 2 | 0 | 0 |
33 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 26 | 13 | 0 | 0 |
32 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
32 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
30 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 58 | 16 | 0 | 0 |
29 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 55 | 12 | 0 | 0 |
28 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
28 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 |
27 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 2 | 0 |
26 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |