47 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 10 | 1 | 1 | 6 | 0 |
46 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
45 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 23 | 0 | 5 | 11 | 0 |
44 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 3 | 7 | 10 | 0 |
43 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 0 | 9 | 9 | 0 |
42 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 25 | 0 | 9 | 14 | 0 |
41 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 0 | 6 | 11 | 0 |
40 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 28 | 1 | 10 | 8 | 0 |
39 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 0 | 7 | 9 | 0 |
38 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 0 | 8 | 5 | 1 |
37 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 28 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 19 | 1 | 6 | 2 | 0 |
34 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
30 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Wuhan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gyöngyös #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gyöngyös #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
26 | FK Orlová | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |