48 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
44 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |