42 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 1 | 0 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 |
38 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 0 |
37 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 |
36 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 |
35 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 0 | 0 |
34 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 0 |
33 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 1 | 0 |
32 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 1 | 0 |
31 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 43 | 0 | 0 |
31 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 |
30 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 1 | 0 |
29 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 13 | 0 | 0 |
28 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 5 | 1 |
27 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 3 | 0 |
26 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 1 | 0 |