37 | FC L'Hospitalet #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC L'Hospitalet #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC L'Hospitalet #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Murata #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |