46 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 19 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 25 | 0 | 7 | 7 | 0 |
44 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 26 | 1 | 11 | 9 | 0 |
43 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 0 | 4 | 9 | 0 |
42 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 0 | 2 | 10 | 0 |
41 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 0 | 7 | 13 | 0 |
40 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 34 | 1 | 16 | 10 | 1 |
39 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 3 | 7 | 4 | 0 |
38 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 34 | 10 | 32 | 3 | 0 |
37 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 26 | 0 | 7 | 8 | 1 |
36 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 28 | 5 | 19 | 3 | 0 |
35 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 8 | 23 | 9 | 0 |
34 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
33 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 38 | 4 | 21 | 4 | 0 |
32 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 0 | 8 | 2 | 0 |
31 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 29 | 1 | 5 | 2 | 0 |
30 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 2 | 6 | 2 | 0 |
29 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Chilung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |