45 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 4 | 2 | 0 |
44 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 10 | 1 | 0 |
43 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 15 | 3 | 0 |
42 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 14 | 4 | 0 |
41 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 6 | 17 | 3 | 0 |
40 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 26 | 1 | 0 |
39 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 5 | 22 | 1 | 0 |
38 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 4 | 21 | 2 | 0 |
37 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 5 | 24 | 5 | 0 |
36 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 5 | 29 | 2 | 0 |
35 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 4 | 20 | 3 | 0 |
34 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 19 | 10 | 0 |
33 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 2 | 8 | 11 | 1 |
32 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 1 | 4 | 3 | 0 |
31 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |