47 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 0 | 0 | 9 | 0 |
42 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ashqelon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Valledupar #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 48 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tarapoto | Giải vô địch quốc gia Peru [3.2] | 45 | 4 | 0 | 1 | 0 |
27 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Iquitos #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |