43 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 20 | 1 | 0 |
42 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 2 | 13 | 2 | 0 |
41 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 4 | 14 | 4 | 0 |
40 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 4 | 29 | 3 | 0 |
39 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 8 | 21 | 0 | 0 |
38 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 3 | 18 | 3 | 0 |
37 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 3 | 10 | 0 | 0 |
36 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 7 | 1 | 4 | 0 | 0 |
35 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 36 | 3 | 38 | 1 | 0 |
32 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 8 | 30 | 1 | 0 |
31 | Vasco | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 49 | 6 | 19 | 1 | 1 |
30 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |