42 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 15 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 20 | 1 | 1 | 0 |
40 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 31 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 26 | 1 | 0 | 0 |
38 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 40 | 1 | 0 | 0 |
37 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 34 | 1 | 1 | 0 |
36 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 49 | 4 | 1 | 0 |
35 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 32 | 1 | 0 | 0 |
34 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 47 | 4 | 0 | 0 |
33 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |