44 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 27 | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 31 | 27 | 3 | 3 | 0 |
40 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 38 | 6 | 2 | 0 |
39 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 29 | 33 | 7 | 1 | 0 |
38 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 27 | 16 | 4 | 0 | 0 |
37 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
36 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 37 | 2 | 1 | 0 |
35 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 39 | 3 | 0 | 0 |
34 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 32 | 24 | 1 | 1 | 0 |
33 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 36 | 4 | 2 | 0 |
32 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 39 | 2 | 2 | 0 |
31 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 |
29 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |