41 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 3 | 6 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 7 | 15 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 2 | 13 | 9 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 2 | 8 | 13 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 2 | 9 | 11 | 1 |
35 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 11 | 11 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 8 | 9 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 1 | 13 | 12 | 0 |
32 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 47 | 0 | 5 | 12 | 2 |
31 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 2 | 9 | 0 |
30 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 48 | 3 | 4 | 8 | 0 |
29 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 45 | 1 | 1 | 4 | 2 |
28 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |