44 | SC Münster | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Münster | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Münster | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
41 | SC Münster | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 6 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 25 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 46 | 1 | 0 | 0 |
37 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 41 | 1 | 0 | 0 |
36 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 23 | 1 | 0 | 0 |
35 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 27 | 1 | 1 | 0 |
34 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 17 | 1 | 0 | 0 |
33 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 16 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Tamuning | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |