44 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 34 | 3 | 0 |
28 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 2 | 0 |
27 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 |
26 | FC Dumbéa | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 1 | 0 |