Tafawa Uduack: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]30000
45bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]280020
44bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]310060
43bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]340270
42bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]3121101
41bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]280380
40bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]350150
39bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]271390
38bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]342570
37bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]290380
36bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]241071
35bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]2901101
34bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]2501111
33bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]250320
32bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]281160
31bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]520040
30bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]4300110
29bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]440260
28bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]490060
27bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]441040
26bj Natitingou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]250040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng