48 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 7 | 7 | 0 |
46 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 13 | 9 | 0 |
45 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 4 | 12 | 5 | 0 |
44 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 2 | 16 | 10 | 0 |
43 | FC Yaounde #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 33 | 10 | 42 | 6 | 0 |
42 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 1 | 10 | 3 | 0 |
41 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 3 | 20 | 6 | 0 |
40 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 2 | 20 | 13 | 1 |
40 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 2 | 32 | 9 | 0 |
38 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 2 | 28 | 7 | 0 |
37 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 26 | 8 | 0 |
36 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 3 | 23 | 11 | 1 |
35 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 1 | 15 | 9 | 1 |
34 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 2 | 21 | 7 | 1 |
33 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 1 | 16 | 6 | 0 |
32 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 18 | 19 | 0 |
31 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 2 | 14 | 14 | 0 |
30 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |