44 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 6 | 1 | 0 |
41 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 9 | 2 | 0 |
40 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 5 | 10 | 1 | 0 |
39 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 9 | 0 | 0 |
38 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 17 | 0 | 0 |
37 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 11 | 1 | 0 |
36 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 11 | 2 | 0 |
35 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 4 | 1 | 0 |
33 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Amarillo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 56 | 13 | 18 | 8 | 1 |
29 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |