43 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 1 | 0 | 7 | 0 |
38 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 28 | 1 | 1 | 4 | 0 |
34 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 51 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 55 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |