54 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 3 | 0 | 1 |
53 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 7 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 14 | 0 | 0 |
49 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 13 | 2 | 0 |
48 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 5 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 15 | 0 | 0 |
46 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 14 | 0 | 0 |
44 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 11 | 2 | 0 |
43 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 14 | 0 | 0 |
42 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 12 | 0 | 0 |
41 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 14 | 1 | 0 |
40 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 16 | 0 | 0 |
39 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 13 | 2 | 0 |
38 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 1 | 0 | 0 |
36 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
32 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 1 | 0 | 0 |
31 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 1 | 0 | 0 |
30 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 63 | 12 | 0 | 0 |
29 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 46 | 18 | 1 | 0 |
28 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 10 | 1 | 0 |
27 | Alofi #13 | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 1 | 0 | 0 |
26 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 0 | 0 | 0 |