40 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 10 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 16 | 0 | 0 |
38 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 2 | 12 | 3 | 0 |
37 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 2 | 21 | 4 | 0 |
36 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 1 | 10 | 6 | 0 |
35 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 14 | 1 | 0 |
34 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
32 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 0 | 8 | 2 | 0 |
29 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 8 | 7 | 0 |
28 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 0 | 2 | 6 | 0 |
27 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |