45 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
40 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 1 | 6 | 0 |
38 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 3 | 0 | 0 |
36 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | Juventud Barrial F C | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | HELLO | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
32 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 9 | 2 | 0 |
31 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 0 | 6 | 1 | 0 |
30 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 2 | 8 | 0 | 0 |
29 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
28 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 1 | 6 | 0 | 0 |
27 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |