36 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 29 | 1 | 2 | 4 | 0 |
35 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 6 | 8 | 0 |
33 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 7 | 9 | 0 |
31 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
30 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.14] | 23 | 2 | 6 | 9 | 0 |
29 | Zawiercie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 19 | 2 | 5 | 6 | 0 |
29 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 19 | 2 | 4 | 6 | 0 |
28 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 28 | 0 | 1 | 2 | 1 |
27 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |