45 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 30 | 0 | 7 | 7 | 0 |
44 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
43 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 21 | 1 | 3 | 2 | 0 |
42 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 31 | 0 | 4 | 3 | 0 |
41 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 47 | 0 | 9 | 5 | 0 |
40 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 15 | 2 | 10 | 1 | 0 |
39 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 4 | 3 | 1 |
38 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 2 | 2 | 1 |
35 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
32 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |