45 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 5 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 14 | 0 | 0 |
42 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 13 | 0 | 0 |
41 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 13 | 0 | 0 |
40 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 38 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 7 | 0 | 0 |
35 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 13 | 0 | 0 |
34 | FC T'aoyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 13 | 0 | 0 |
32 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 10 | 0 | 0 |
29 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 35 | 8 | 0 | 0 |
28 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 |