47 | FK Yangirabot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 13 | 2 | 6 | 3 | 0 |
46 | FK Yangirabot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 8 | 10 | 0 |
45 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
44 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 10 | 5 | 0 |
43 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 2 | 11 | 7 | 0 |
42 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 21 | 10 | 1 |
41 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 9 | 4 | 0 |
40 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 15 | 6 | 0 |
39 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 17 | 7 | 0 |
38 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 14 | 9 | 0 |
37 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 6 | 9 | 0 |
36 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
35 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 7 | 2 | 0 |
33 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |