39 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 22 | 14 | 5 | 0 | 0 |
37 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 32 | 14 | 9 | 0 | 0 |
36 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 27 | 11 | 3 | 1 | 0 |
35 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 24 | 15 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Jurmala #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 35 | 21 | 3 | 0 | 0 |
31 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |