44 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 32 | 0 | 16 | 3 | 0 |
43 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 15 | 12 | 1 |
42 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 10 | 1 | 3 | 2 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 13 | 0 | 16 | 0 | 0 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 3 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 2 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 28 | 8 | 0 |
38 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 21 | 4 | 0 |
37 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 1 | 22 | 8 | 0 |
36 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 23 | 5 | 0 |
35 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 0 | 20 | 4 | 0 |
34 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 1 | 23 | 2 | 1 |
33 | Derby United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 54 | 8 | 13 | 15 | 0 |
32 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 35 | 4 | 19 | 6 | 0 |
31 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 54 | 18 | 31 | 11 | 1 |
30 | Bedworth United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 0 | 13 | 6 | 0 |
29 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |