38 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | PortSpa | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Pitesti #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.6] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
29 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |