47 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
42 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 23 | 0 | 1 | 0 |
42 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
40 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
39 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 38 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
31 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Szczecinek | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Freiberg | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 22 | 3 | 1 | 0 |
26 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |