47 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
46 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 1 | 4 | 8 | 0 |
45 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
44 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 18 | 5 | 0 |
43 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 22 | 4 | 8 | 6 | 0 |
42 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 10 | 9 | 0 |
41 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 2 | 12 | 13 | 0 |
40 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 31 | 4 | 18 | 4 | 0 |
39 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 3 | 19 | 9 | 0 |
38 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 4 | 8 | 11 | 0 |
37 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 2 | 5 | 7 | 1 |
36 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 1 | 10 | 11 | 0 |
35 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 |
34 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Caseros | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.8] | 24 | 5 | 18 | 10 | 0 |
27 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |