43 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |