45 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
43 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 1 | 9 | 4 | 0 |
42 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 4 | 2 | 0 |
41 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 1 | 18 | 2 | 0 |
39 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 5 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
38 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 1 | 8 | 3 | 0 |
38 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 26 | 1 | 7 | 7 | 1 |
36 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 0 | 9 | 11 | 0 |
35 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 1 | 7 | 6 | 0 |
34 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 6 | 11 | 0 |
33 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
32 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 0 | 15 | 7 | 0 |
31 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 1 | 6 | 5 | 0 |
30 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 42 | 0 | 1 | 7 | 0 |
29 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
28 | Cayenne #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 7 | 14 | 7 | 0 |
28 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC Érd City | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Érd City | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |