37 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 34 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 25 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 50 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 2 | 0 |