47 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 41 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 40 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 29 | 13 | 0 | 0 |
42 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 11 | 0 | 0 |
41 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 10 | 0 | 0 |
40 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 6 | 0 | 0 |
39 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 8 | 0 | 0 |
38 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 10 | 0 | 0 |
37 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 17 | 0 | 0 |
36 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 19 | 0 | 0 |
35 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 10 | 0 | 0 |
34 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 8 | 0 | 0 |
33 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 11 | 0 | 0 |
32 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 3 | 0 | 0 |
31 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 41 | 4 | 0 | 0 |
30 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 40 | 5 | 1 | 0 |
29 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 4 | 0 | 0 |
28 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 0 |