47 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 27 | 2 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
43 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 37 | 3 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 56 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 53 | 0 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 42 | 1 | 2 | 1 | 0 |
29 | Radom #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Radom #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Radom #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Radom #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |