41 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 33 | 0 | 0 | 0 |
39 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
38 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 26 | 13 | 1 | 0 | 0 |
36 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 38 | 1 | 1 | 0 |
35 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 40 | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 34 | 31 | 1 | 3 | 0 |
32 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 24 | 0 | 2 | 0 |
31 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
30 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |