44 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 1 | 8 | 11 | 0 |
41 | Guayaquil #9 | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 0 | 9 | 9 | 0 |
41 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 5 | 31 | 3 | 0 |
39 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 5 | 22 | 0 | 1 |
38 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 2 | 30 | 1 | 0 |
37 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 7 | 31 | 1 | 0 |
36 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 2 | 22 | 1 | 0 |
35 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 |
32 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 41 | 0 | 1 | 7 | 0 |
30 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 55 | 0 | 2 | 11 | 1 |
29 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Quilpué #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |