43 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Reynosa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 0 | 5 | 1 |