36 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 27 | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 27 | 3 | 1 | 0 |
32 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 27 | 7 | 3 | 0 | 0 |
31 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 19 | 1 | 1 | 0 |
30 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 29 | 11 | 1 | 3 | 0 |
29 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
28 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
28 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |