46 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
44 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
43 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
42 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 0 | 0 |
41 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 6 | 0 | 0 |
40 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
39 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
38 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 17 | 5 | 0 | 0 |
37 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
36 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
35 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
34 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
33 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |
32 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 21 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 |
27 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 10 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 17 | 0 | 0 | 0 |