42 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |